Vị thuốc vần R
Rung Rúc
Còn gọi là rút dế, cứt chuột, đồng bìa.
Tên khoa học Berchemia lineata (L.) DC.
Thuộc họ Táo Rhamnaceae.
A. Mô tả cây
Cây bụi leo, cành rất mảnh, màu nâu. Lá hình bầu dục, tròn ở hai đầu, màu xanh đậm, gân nổi rõ rệt, mép nguyên, mặt dưới màu nhạt hom. Hoa màu trắng. Quả hình cầu dài, màu đen, mang đài tồn tại. Mùa hoa: tháng 9-10; mùa quả: tháng 12-1
Rung rúc và tác dụng chữa bệnh của nó
B. Phân bố, thu hái và chế biến
Cây mọc hoang ở khắp nơi thường là bờ bụi, ven đường. Người ta thường lấy toàn cây về rút thành rế để đỡ nồi cho đỡ vỡ, đỡ nóng. Làm thuốc, người ta thu hái rễ, thường vào hai mùa hè và thu. Hái về thái nhỏ, phơi hay sấy khô, có khi tẩm rượu rồi sao vàng cho thơm.
C. Thành phần hoá học
Có sapônin. Hoạt chất khác chưa rõ.
D. Công dụng và liều dùng
Rễ rung rúc là một vị thuốc còn dùng trong phạm vi nhân dân để chữa tê thấp, đau lưng, mỏi gối. Ngoài ra còn được dùng chữa sốt, sốt rét, ỉa chảy. Ngày dùng 10-20g dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu uống.
Đơn thuốc có rễ rung rúc: Rượu chữa tê thấp, nhức mỏi: Ngày uống 20-30ml chữa đau mỏi, tê thấp (kinh nghiệm dân gian).